Đọc nhanh: 毛边纸 (mao biên chỉ). Ý nghĩa là: giấy bản.
毛边纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy bản
用竹纤维制成的纸,淡黄色、适合用毛笔书写,也用来印书简称毛边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛边纸
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 那边 有三沓 报纸
- Bên đó có 3 tập báo.
- 这 张纸 两边 长短不齐
- tờ giấy này hai bên bị so le.
- 妈妈 一边 看电视 , 一边 织毛衣
- Mẹ đan áo len trong khi xem TV.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 他 喜欢 边 喝咖啡 边读 报纸
- Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
纸›
边›