Đọc nhanh: 彩纸 (thải chỉ). Ý nghĩa là: giấy màu; giấy thủ công, giấy in ảnh màu; giấy ảnh màu.
彩纸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấy màu; giấy thủ công
彩色的纸张
✪ 2. giấy in ảnh màu; giấy ảnh màu
彩色印相纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩纸
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
纸›