Đọc nhanh: 你好呀! Ý nghĩa là: Chào bạn nhé!. Ví dụ : - 你好呀!很高兴见到你。 Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.. - 你好呀,最近怎么样? Chào bạn nhé, dạo này bạn thế nào?
你好呀! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chào bạn nhé!
- 你好 呀 ! 很 高兴 见到 你
- Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.
- 你好 呀 , 最近 怎么样 ?
- Chào bạn nhé, dạo này bạn thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好呀!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 你 做 得 真 好 ! 彼此彼此
- Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 你 回来 得 正好 , 娘 正念 着 你 呢
- Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!
- 好久没 见到 你 呀 ! 最近 怎么样 ?
- Lâu lắm không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào?
- 你好 呀 ! 很 高兴 见到 你
- Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
呀›
好›