你好呀! Nǐ hǎo ya!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你好呀! Ý nghĩa là: Chào bạn nhé!. Ví dụ : - 你好呀很高兴见到你。 Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.. - 你好呀最近怎么样? Chào bạn nhé, dạo này bạn thế nào?

Ý Nghĩa của "你好呀!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你好呀! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chào bạn nhé!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo ya hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo ya 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng

    - Chào bạn nhé, dạo này bạn thế nào?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好呀!

  • volume volume

    - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • volume volume

    - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • volume volume

    - zuò zhēn hǎo 彼此彼此 bǐcǐbǐcǐ

    - Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 郎才女貌 lángcáinǚmào 正好 zhènghǎo 一对 yīduì

    - Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • volume volume

    - 回来 huílai 正好 zhènghǎo niáng 正念 zhèngniàn zhe ne

    - Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!

  • - 好久没 hǎojiǔméi 见到 jiàndào ya 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng

    - Lâu lắm không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào?

  • - 你好 nǐhǎo ya hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Chào bạn nhé! Rất vui được gặp bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Ya
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVH (口一女竹)
    • Bảng mã:U+5440
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao