小吃店 xiǎochī diàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu cật điếm】

Đọc nhanh: 小吃店 (tiểu cật điếm). Ý nghĩa là: phòng ăn trưa, quán ăn nhanh. Ví dụ : - 小吃店在哪里 Quán ăn nhanh ở đâu?

Ý Nghĩa của "小吃店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小吃店 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phòng ăn trưa

lunch room

✪ 2. quán ăn nhanh

snack bar

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小吃店 xiǎochīdiàn zài 哪里 nǎlǐ

    - Quán ăn nhanh ở đâu?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小吃店

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 小明 xiǎomíng chī de zài duō 不会 búhuì 长胖 zhǎngpàng

    - Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.

  • volume volume

    - 小吃店 xiǎochīdiàn

    - hàng quà bánh.

  • volume volume

    - 你常 nǐcháng chī 小吃 xiǎochī ma

    - Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn vặt không?

  • volume volume

    - 尝一尝 chángyīcháng zhe de 饭店 fàndiàn de cài ba hěn 好吃 hǎochī de

    - Cậu thử đồ ăn ở quán đó đi, ngon lắm đấy.

  • volume volume

    - 小吃店 xiǎochīdiàn zài 哪里 nǎlǐ

    - Quán ăn nhanh ở đâu?

  • volume volume

    - 4 yuè 8 武汉 wǔhàn 解封 jiěfēng 以来 yǐlái 很多 hěnduō rén zài 小吃店 xiǎochīdiàn 排队 páiduì

    - Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn 贩卖 fànmài 各种 gèzhǒng 小吃 xiǎochī

    - Tiệm này bán nhiều loại đồ ăn nhẹ.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 各种 gèzhǒng 东方 dōngfāng 小吃 xiǎochī gōng 客人 kèrén 选择 xuǎnzé

    - Khách sạn cung cấp nhiều món ăn nhẹ phương Đông để khách lựa chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao