Đọc nhanh: 东引乡 (đông dẫn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tungyin ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 tức là quần đảo Matsu, Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tungyin ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 tức là quần đảo Matsu, Đài Loan
Tungyin township in Lienchiang county 連江縣|连江县 [Lián jiāng xiàn] i.e. the Matsu Islands, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东引乡
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- ` 他 说 我要 来 . ' 在 间接 引语 中 变成 ` 他 说 他 要 来 .'
- "Anh ta nói: 'Tôi sẽ đến'." trong giọng gián tiếp trở thành "Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến."
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乡›
引›