Đọc nhanh: 东北平原 (đông bắc bình nguyên). Ý nghĩa là: Đồng bằng Đông Bắc, còn được gọi là Đồng bằng Mãn Châu.
东北平原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng bằng Đông Bắc, còn được gọi là Đồng bằng Mãn Châu
Northeast Plain, also called the Manchurian Plain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北平原
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 他 原籍 广东
- nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 他 有点 东北 味儿
- Anh ấy có chút giọng Đông Bắc.
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
北›
原›
平›