Đọc nhanh: 东太平洋 (đông thái bình dương). Ý nghĩa là: đông Thái Bình Dương.
东太平洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông Thái Bình Dương
east Pacific
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东太平洋
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 东洋人
- người Nhật
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
太›
平›
洋›