Đọc nhanh: 业界标准 (nghiệp giới tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn công nghiệp.
业界标准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn công nghiệp
industry standard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业界标准
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 水平 尚及 行业标准
- Mức độ vẫn đạt tiêu chuẩn ngành.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 行业标准 需要 更新
- Tiêu chuẩn ngành cần cập nhật.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
准›
标›
界›