Đọc nhanh: 丘脑 (khâu não). Ý nghĩa là: khâu não; não trung gian.
丘脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khâu não; não trung gian
间脑的一部分,椭圆形,左右各一,围成第三脑室直接与大脑皮层相连,除嗅觉外,人体各部所感受的冲动都经过它传递给大脑皮层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘脑
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 丘 垤
- gò đống
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
脑›