Đọc nhanh: 比丘尼 (tỉ khâu ni). Ý nghĩa là: tì khưu ni; ni cô, tỳ khưu ni.
比丘尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tì khưu ni; ni cô
佛教指尼姑 (梵 bhiksuni)
✪ 2. tỳ khưu ni
佛教用语梵语Bhiksuni的音译女子出家受具足戒者的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比丘尼
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
尼›
比›