Đọc nhanh: 邱 (khâu.khưu). Ý nghĩa là: gò (đất), họ Khâu. Ví dụ : - 远处有一座小邱。 Xa xa có một chiếc gò nhỏ.. - 他爬上了那座邱。 Anh ấy leo lên gò đó.. - 这片田野边有几座邱。 Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.
邱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gò (đất)
同'丘'
- 远处 有 一座 小 邱
- Xa xa có một chiếc gò nhỏ.
- 他 爬 上 了 那座 邱
- Anh ấy leo lên gò đó.
- 这片 田野 边有 几座 邱
- Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Khâu
姓
- 我 的 朋友 姓 邱
- Bạn của tôi họ Khâu.
- 邱先生 是 一位 作家
- Ông Khâu là một nhà văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邱
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 爬 上 了 那座 邱
- Anh ấy leo lên gò đó.
- 邱先生 是 一位 作家
- Ông Khâu là một nhà văn.
- 我 的 朋友 姓 邱
- Bạn của tôi họ Khâu.
- 远处 有 一座 小 邱
- Xa xa có một chiếc gò nhỏ.
- 这片 田野 边有 几座 邱
- Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
邱›