qiū
volume volume

Từ hán việt: 【khâu.khưu】

Đọc nhanh: (khâu.khưu). Ý nghĩa là: gò (đất), họ Khâu. Ví dụ : - 远处有一座小邱。 Xa xa có một chiếc gò nhỏ.. - 他爬上了那座邱。 Anh ấy leo lên gò đó.. - 这片田野边有几座邱。 Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gò (đất)

同'丘'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò xiǎo qiū

    - Xa xa có một chiếc gò nhỏ.

  • volume volume

    - shàng le 那座 nàzuò qiū

    - Anh ấy leo lên gò đó.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 田野 tiányě 边有 biānyǒu 几座 jǐzuò qiū

    - Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Khâu

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng qiū

    - Bạn của tôi họ Khâu.

  • volume volume

    - 邱先生 qiūxiānsheng shì 一位 yīwèi 作家 zuòjiā

    - Ông Khâu là một nhà văn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • volume volume

    - shàng le 那座 nàzuò qiū

    - Anh ấy leo lên gò đó.

  • volume volume

    - 邱先生 qiūxiānsheng shì 一位 yīwèi 作家 zuòjiā

    - Ông Khâu là một nhà văn.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng qiū

    - Bạn của tôi họ Khâu.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò xiǎo qiū

    - Xa xa có một chiếc gò nhỏ.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 田野 tiányě 边有 biānyǒu 几座 jǐzuò qiū

    - Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khâu , Khưu
    • Nét bút:ノ丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNL (人一弓中)
    • Bảng mã:U+90B1
    • Tần suất sử dụng:Cao