比丘 bǐqiū
volume volume

Từ hán việt: 【tỉ khiêu】

Đọc nhanh: 比丘 (tỉ khiêu). Ý nghĩa là: sư; tì khưu (hoà thượng của Phật giáo), tỷ khưu; tỳ khưu; tỳ kheo.

Ý Nghĩa của "比丘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比丘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sư; tì khưu (hoà thượng của Phật giáo)

佛教指和尚 (梵 bhiksu)

✪ 2. tỷ khưu; tỳ khưu; tỳ kheo

佛教用语为梵语Bhiksu的音译男子出家受具足戒者的通称大宝积经˙卷一:譬如今世多闻比丘住阿兰若, 或聚落中元˙李好古˙张生煮海˙第一折:释门大道要参修, 开阐宗源老比丘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比丘

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 不识货 bùshíhuò jiù 货比货 huòbǐhuò

    - không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - zuò 一下 yīxià 贝利 bèilì de 丘比特 qiūbǐtè

    - Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè

    - Tôi không phải là thần tình yêu.

  • volume volume

    - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • volume volume

    - huā le 一年 yīnián 重建 chóngjiàn 马丘比丘 mǎqiūbǐqiū

    - Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao