丘疹 qiūzhěn
volume volume

Từ hán việt: 【khâu chẩn】

Đọc nhanh: 丘疹 (khâu chẩn). Ý nghĩa là: mẩn mụn đỏ; mụn nhọt.

Ý Nghĩa của "丘疹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丘疹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẩn mụn đỏ; mụn nhọt

皮肤表面由于某些疾病而起的小疙瘩,半球形,多为红色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘疹

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 疫苗 yìmiáo 三十万 sānshíwàn rén fèn

    - ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.

  • volume volume

    - 皮肤过敏 pífūguòmǐn le 疹子 zhěnzi

    - Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.

  • volume volume

    - 每丘 měiqiū 田地 tiándì dōu yǒu 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • volume volume

    - 學校 xuéxiào zài 山丘 shānqiū 頂上 dǐngshàng

    - Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.

  • volume volume

    - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng qiū

    - Tớ họ Khưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOHH (大人竹竹)
    • Bảng mã:U+75B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình