Đọc nhanh: 丘疹 (khâu chẩn). Ý nghĩa là: mẩn mụn đỏ; mụn nhọt.
丘疹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẩn mụn đỏ; mụn nhọt
皮肤表面由于某些疾病而起的小疙瘩,半球形,多为红色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘疹
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 我 皮肤过敏 , 起 了 疹子
- Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 學校 在 山丘 頂上
- Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 我姓 丘
- Tớ họ Khưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
疹›