Đọc nhanh: 丘脑损伤 (khâu não tổn thương). Ý nghĩa là: tổn thương đồi thị.
丘脑损伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổn thương đồi thị
thalamic lesions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘脑损伤
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 你 何苦 在 这些 小事 上 伤脑筋
- Anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy?
- 打骂 孩子 , 会 损伤 他们 的 自尊心
- Đánh mắng trẻ con, sẽ làm tổn thương sự tự tôn của chúng.
- 口气 要 像 不 想要 脑损伤 的 人
- Nói như người không muốn hại não.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
伤›
损›
脑›