Đọc nhanh: 世界贸易 (thế giới mậu dị). Ý nghĩa là: thương mại toàn cầu, thương mại Thế giới.
世界贸易 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thương mại toàn cầu
global trade
✪ 2. thương mại Thế giới
world trade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界贸易
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
易›
界›
贸›