世态 shìtài
volume volume

Từ hán việt: 【thế thái】

Đọc nhanh: 世态 (thế thái). Ý nghĩa là: thế thái; thói đời. Ví dụ : - 世态人情。 nhân tình thế thái.

Ý Nghĩa của "世态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thế thái; thói đời

指社会上人对人的态度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 世态人情 shìtairénqíng

    - nhân tình thế thái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世态

  • volume volume

    - 世态炎凉 shìtàiyánliáng

    - thói đời đậm nhạt

  • volume volume

    - 世态 shìtài 物情 wùqíng

    - thói đời lẽ vật

  • volume volume

    - 世态人情 shìtairénqíng

    - nhân tình thế thái.

  • volume volume

    - 21 世纪 shìjì 展望 zhǎnwàng

    - triển vọng thế kỷ 21.

  • volume volume

    - 一生一世 yìshēngyíshì ( rén de 一生 yīshēng )

    - suốt đời

  • volume volume

    - 唯有 wéiyǒu 这样 zhèyàng zuò 世态 shìtài cái huì 有所 yǒusuǒ 变化 biànhuà

    - Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 我尝 wǒcháng jǐn 世态炎凉 shìtàiyánliáng jiāng 一切 yīqiè 看淡 kàndàn le

    - Bây giờ tôi đã nếm trải sự lạnh nhạt của mọi người, tôi đã xem nhẹ mọi thứ quá rồi.

  • volume volume

    - 2020 全世界 quánshìjiè lián dōu 一反常态 yīfǎnchángtài 决定 juédìng 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān 拒绝 jùjué 嗜睡 shìshuì zhèng

    - Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao