Đọc nhanh: 专职 (chuyên chức). Ý nghĩa là: chuyên trách. Ví dụ : - 专职干部。 cán bộ chuyên trách
✪ 1. chuyên trách
由专人担任的职务
- 专职干部
- cán bộ chuyên trách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专职
- 专职干部
- cán bộ chuyên trách
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 整整 天 在家 做 专职 太太 , 闷死 我 了
- Ngày nào cũng ở nhà làm việc nhà, buồn chết tôi rồi.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
职›