Đọc nhanh: 打除文盲 (đả trừ văn manh). Ý nghĩa là: xóa mù chữ.
打除文盲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa mù chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打除文盲
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 扫除 文盲
- xoá nạn mù chữ
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 我 不 小心 删除 了 文件
- Tôi vô tình xóa mất tệp.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 想得美 啊 , 除非 你 能 打败 我 , 我 就 放过 你
- Nằm mơ đi, trừ phi ngươi đánh bại ta, thì ta để ngươi qua.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
文›
盲›
除›