Đọc nhanh: 青史留名 (thanh sử lưu danh). Ý nghĩa là: ghi danh vào sử sách.
青史留名 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi danh vào sử sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青史留名
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 留名 青史
- sử sách lưu danh.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 历史 上 有 许多 著名 的 战争
- Trong lịch sử có nhiều cuộc chiến tranh nổi tiếng.
- 永垂青史
- sử sách lưu truyền mãi.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 历史 留给 我们 教训
- Lịch sử để lại cho chúng ta bài học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
名›
留›
青›