Đọc nhanh: 隐形飞机 (ẩn hình phi cơ). Ý nghĩa là: máy bay tàng hình.
隐形飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay tàng hình
指用雷达、红外线或其他探测系统难以发现的飞机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐形飞机
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
机›
隐›
飞›