Đọc nhanh: 专案小组 (chuyên án tiểu tổ). Ý nghĩa là: lực lượng đặc nhiệm.
专案小组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng đặc nhiệm
task force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专案小组
- 党小组
- tổ đảng.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 它们 是 他 作案 的 重要 组成部分
- Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.
- 你 和 小王 的 答案 重复
- Đáp án của bạn với Tiểu Vương trùng nhau.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
⺌›
⺍›
小›
案›
组›