Đọc nhanh: 专案经理 (chuyên án kinh lí). Ý nghĩa là: quản lý dự án.
专案经理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý dự án
project manager
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专案经理
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 积 年 旧案 都 已经 清理 完毕
- những bản án cũ lâu ngày đều đã được thanh lý xong.
- 长 经理 正在 审批 新 方案
- Giám đốc Trương đang xét duyệt phương án mới.
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
- 经理 批准 了 我们 的 提案
- Giám đốc đã phê chuẩn đề xuất của chúng tôi.
- 这位 房地产 经纪人 非常 专业 , 帮助 我 找到 理想 的 家
- Quản lý nhà đất này rất chuyên nghiệp, đã giúp tôi tìm được ngôi nhà lý tưởng.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
案›
理›
经›