Đọc nhanh: 专案 (chuyên án). Ý nghĩa là: chuyên án.
专案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên án
专门处理的案件或重要事件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专案
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
案›