Đọc nhanh: 专列 (chuyên liệt). Ý nghĩa là: xe riêng; xe chuyên dùng.
专列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe riêng; xe chuyên dùng
专为某人或某事特别增开的列车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
列›