Đọc nhanh: 丑相 (sửu tướng). Ý nghĩa là: nhăn mặt.
丑相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhăn mặt
丑陋的相貌或姿态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑相
- 相 这 琴音 色 美丑
- Xem xét màu sắc âm thanh của cây đàn này.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 那个 丑角 的 扮相 很 滑稽 呀
- Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 他 的 相貌 很 丑陋
- Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.
- 我 觉得 它 并 不 丑 恰恰相反 它 挺 美
- Tôi cảm thấy nó không xấu, ngược lại, nó khá đẹp.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 别看 他 长得 丑 , 可 他 是 我们 学习 的 才子 , 真是 人不可貌 相
- Đừng nhìn anh ấy xấu trai, nhưng anh ấy là một người tài, thật là không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
相›