Đọc nhanh: 丑牛 (sửu ngưu). Ý nghĩa là: Năm thứ 2, năm Bull hoặc Ox (ví dụ: 2009).
丑牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm thứ 2, năm Bull hoặc Ox (ví dụ: 2009)
Year 2, year of the Bull or Ox (e.g. 2009)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑牛
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
牛›