专辑 zhuānjí
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên tập】

Đọc nhanh: 专辑 (chuyên tập). Ý nghĩa là: album, ghi âm nhạc, bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng. Ví dụ : - 选定专辑封面 Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.. - 那时我可以出专辑 Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục

Ý Nghĩa của "专辑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

专辑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. album

Ví dụ:
  • volume volume

    - 选定 xuǎndìng 专辑 zhuānjí 封面 fēngmiàn

    - Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.

✪ 2. ghi âm nhạc

record (music)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那时 nàshí 可以 kěyǐ chū 专辑 zhuānjí

    - Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục

✪ 3. bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng

special collection of printed or broadcast material

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专辑

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 千年 qiānnián 日出 rìchū 这张 zhèzhāng 专辑 zhuānjí

    - Không có bản ghi Millennium Sunrise.

  • volume volume

    - 首张 shǒuzhāng 专辑 zhuānjí

    - Album đầu tiên.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 选定 xuǎndìng 专辑 zhuānjí 封面 fēngmiàn

    - Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen máng zhe guàn 专辑 zhuānjí

    - Họ đang bận thu âm album.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一支 yīzhī 专业 zhuānyè de 编辑 biānjí 团队 tuánduì

    - Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 那时 nàshí 可以 kěyǐ chū 专辑 zhuānjí

    - Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao