Đọc nhanh: 专辑 (chuyên tập). Ý nghĩa là: album, ghi âm nhạc, bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng. Ví dụ : - 选定专辑封面 Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.. - 那时我可以出专辑 Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
专辑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. album
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
✪ 2. ghi âm nhạc
record (music)
- 那时 我 可以 出 专辑
- Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
✪ 3. bộ sưu tập đặc biệt của tài liệu in hoặc phát sóng
special collection of printed or broadcast material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专辑
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 他们 忙 着 灌 专辑
- Họ đang bận thu âm album.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 那时 我 可以 出 专辑
- Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
辑›