Đọc nhanh: 管材 (quản tài). Ý nghĩa là: ống; đường ống; vật liệu hình ống.
管材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống; đường ống; vật liệu hình ống
管状的材料,如钢管、陶管等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管材
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
管›