Đọc nhanh: 钢坯 (cương bôi). Ý nghĩa là: thép mộc; thép bán thành phẩm; phôi thép.
钢坯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép mộc; thép bán thành phẩm; phôi thép
用钢锭轧制成的半成品,形状比较简单,供继续轧制型钢、钢板、线材等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢坯
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 钢坯
- phôi thép.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
钢›