钢坯 gāngpēi
volume volume

Từ hán việt: 【cương bôi】

Đọc nhanh: 钢坯 (cương bôi). Ý nghĩa là: thép mộc; thép bán thành phẩm; phôi thép.

Ý Nghĩa của "钢坯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢坯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thép mộc; thép bán thành phẩm; phôi thép

用钢锭轧制成的半成品,形状比较简单,供继续轧制型钢、钢板、线材等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢坯

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • volume volume

    - 钢坯 gāngpī

    - phôi thép.

  • volume volume

    - zài 钢厂 gāngchǎng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì chī le 威而钢 wēiérgāng

    - Chắc anh ấy đang dùng Viagra.

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bôi , Khôi , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFM (土一火一)
    • Bảng mã:U+576F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao