不避斧钺 bù bì fǔyuè
volume volume

Từ hán việt: 【bất tị phủ việt】

Đọc nhanh: 不避斧钺 (bất tị phủ việt). Ý nghĩa là: không sợ bị xử tử, không sợ chết trong chiến đấu, không cố tránh rìu chiến (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "不避斧钺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不避斧钺 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. không sợ bị xử tử

not afraid of being executed

✪ 2. không sợ chết trong chiến đấu

not afraid of dying in combat

✪ 3. không cố tránh rìu chiến (thành ngữ)

not trying to avoid the battle-ax (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不避斧钺

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 避免 bìmiǎn le 决不会 juébúhuì jiào gēn 恋爱 liànài

    - Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng de 避孕 bìyùn 方法 fāngfǎ 不太 bùtài 安全 ānquán

    - Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Đừng trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - 嫌疑 xiányí

    - không tránh khỏi hiềm nghi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 躲避 duǒbì 责任 zérèn

    - Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dào le 迫于 pòyú 生计 shēngjì 无法 wúfǎ 避开 bìkāi de 时候 shíhou cái huì 不得已而为之 bùdéyǐérwéizhī

    - Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 问题 wèntí 应该 yīnggāi 面对 miànduì

    - Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 如果 rúguǒ 想要 xiǎngyào 孩子 háizi 必须 bìxū 采取 cǎiqǔ 避孕措施 bìyùncuòshī

    - Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKHML (金大竹一中)
    • Bảng mã:U+65A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Huì , Yuè
    • Âm hán việt: Việt
    • Nét bút:ノ一一一フ一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCIV (重金戈女)
    • Bảng mã:U+94BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp