Đọc nhanh: 斧钺汤镬 (phủ việt thang hoạch). Ý nghĩa là: rìu chiến và vạc sôi (thành ngữ); đối mặt với tra tấn và hành quyết.
斧钺汤镬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rìu chiến và vạc sôi (thành ngữ); đối mặt với tra tấn và hành quyết
battle-ax and boiling cauldron (idiom); facing torture and execution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斧钺汤镬
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 第一次 吃 到 汤圆
- Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斧›
汤›
钺›
镬›