斧钺汤镬 fǔyuè tāng huò
volume volume

Từ hán việt: 【phủ việt thang hoạch】

Đọc nhanh: 斧钺汤镬 (phủ việt thang hoạch). Ý nghĩa là: rìu chiến và vạc sôi (thành ngữ); đối mặt với tra tấn và hành quyết.

Ý Nghĩa của "斧钺汤镬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斧钺汤镬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rìu chiến và vạc sôi (thành ngữ); đối mặt với tra tấn và hành quyết

battle-ax and boiling cauldron (idiom); facing torture and execution

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斧钺汤镬

  • volume volume

    - 甘冒 gānmào 斧钺 fǔyuè chén

    - dám chịu hình phạt nặng để trình bày.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ 勾芡 gōuqiàn

    - Anh ấy cho thêm bột vào súp.

  • volume volume

    - 锯鼎 jùdǐng huò ( zhǐ 古代 gǔdài 残酷 cánkù de 刑具 xíngjù )

    - rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)

  • volume volume

    - yòng 斧头 fǔtóu 砍掉 kǎndiào le 朽烂 xiǔlàn de 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.

  • volume volume

    - 淋得 líndé 落汤鸡 luòtāngjī 似的 shìde

    - Anh ấy ướt như chuột lội.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì chī dào 汤圆 tāngyuán

    - Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKHML (金大竹一中)
    • Bảng mã:U+65A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Huì , Yuè
    • Âm hán việt: Việt
    • Nét bút:ノ一一一フ一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCIV (重金戈女)
    • Bảng mã:U+94BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTOE (重金廿人水)
    • Bảng mã:U+956C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp