拉里拉遢 lā lǐlā tà
volume volume

Từ hán việt: 【lạp lí lạp tháp】

Đọc nhanh: 拉里拉遢 (lạp lí lạp tháp). Ý nghĩa là: xềnh xoàng.

Ý Nghĩa của "拉里拉遢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉里拉遢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xềnh xoàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉里拉遢

  • volume volume

    - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • volume volume

    - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 没有 méiyǒu zài 面包房 miànbāofáng 遇见 yùjiàn 莎拉 shālā

    - Nếu tôi không gặp Sara ở tiệm bánh

  • volume volume

    - 德里 délǐ yóu 一家 yījiā 大型 dàxíng 医疗保健 yīliáobǎojiàn 公司 gōngsī 所有 suǒyǒu

    - Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.

  • volume volume

    - chī guò 吉诺 jínuò 特拉 tèlā 托里亚 tuōlǐyà 餐厅 cāntīng de 提拉 tílā 米苏 mǐsū ma

    - Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丨フ一一フ丶一フ丶一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YASM (卜日尸一)
    • Bảng mã:U+9062
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao