Đọc nhanh: 不虞 (bất ngu). Ý nghĩa là: không ngờ; bất ngờ; chẳng ngờ, chuyện bất ngờ; điều bất trắc, không lo; không phiền; không ngại; không sợ. Ví dụ : - 不虞之誉 vinh dự bất ngờ. - 不虞之患 tai nạn bất ngờ. - 以备不虞 phòng lúc bất ngờ
✪ 1. không ngờ; bất ngờ; chẳng ngờ
意料不到
- 不虞之誉
- vinh dự bất ngờ
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
✪ 2. chuyện bất ngờ; điều bất trắc
出乎意料的事
- 以备 不 虞
- phòng lúc bất ngờ
✪ 3. không lo; không phiền; không ngại; không sợ
不忧虑
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不虞
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
- 以备 不 虞
- phòng lúc bất ngờ
- 不虞之誉
- vinh dự bất ngờ
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
虞›