Đọc nhanh: 不胜桮杓 (bất thắng _ thược). Ý nghĩa là: không được uống nhiều (rượu).
不胜桮杓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không được uống nhiều (rượu)
禁不起多喝酒,即醉了"桮"同"杯""杓":酒器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不胜桮杓
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 不管怎样 都 要 争取 胜利
- Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
杓›
桮›
胜›