Đọc nhanh: 上茅房 (thượng mao phòng). Ý nghĩa là: đi cầu.
上茅房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上茅房
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 他 要 上 房顶
- Anh ấy sắp lên mái nhà.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 她 看 得 上 那套 房子
- Cô ấy ưng căn nhà đó.
- 他 离开 房间 时 忘 了 关上门
- Anh ấy quên đóng cửa khi rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
房›
茅›