Đọc nhanh: 出口地址 (xuất khẩu địa chỉ). Ý nghĩa là: Địa điểm xuất khẩu.
出口地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa điểm xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口地址
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 地铁 出口 就 在 前面
- Lối ra của tàu điện ngầm ngay phía trước.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
地›
址›