Đọc nhanh: 不粘锅 (bất niêm oa). Ý nghĩa là: chảo chống dính.
不粘锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo chống dính
non-stick pan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不粘锅
- 这 粥 很 粘锅
- Cháo rất dính nồi.
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
粘›
锅›