Đọc nhanh: 不育症 (bất dục chứng). Ý nghĩa là: khô khan, vô trùng.
不育症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khô khan
barrenness
✪ 2. vô trùng
sterility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不育症
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 她 教育 我 不要 太 苛求 于 人
- Cô ấy dạy tôi đừng quá khắt khe với người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
症›
育›