Đọc nhanh: 滴酒不沾 (tích tửu bất triêm). Ý nghĩa là: không uống rượu; một giọt rượu cũng không uống.
滴酒不沾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không uống rượu; một giọt rượu cũng không uống
一点酒也不喝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴酒不沾
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 他 向来 烟酒不沾 身
- Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.
- 他 喝 多 了 酒 , 开始 不停 地吐
- Anh ấy uống quá nhiều và bắt đầu nôn mửa.
- 他 喝酒 了 , 不能 开车
- Anh ấy uống rượu, không thể lái xe.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
沾›
滴›
酒›