Đọc nhanh: 不正直 (bất chính trực). Ý nghĩa là: vạy.
不正直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不正直
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 我们 一直 有着 不 正当 的 关系
- Chúng tôi đã có những mối quan hệ không chính đáng.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
正›
直›