Đọc nhanh: 不正式的 (bất chính thức đích). Ý nghĩa là: gạnh.
不正式的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不正式的
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 他 不是 正式 的 会员
- Anh ấy không phải hội viên chính thức.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
式›
正›
的›