Đọc nhanh: 如心所望 (như tâm sở vọng). Ý nghĩa là: toại tâm.
如心所望 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toại tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如心所望
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 一如 所 闻
- giống như điều đã nghe
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 好 的 ! 希望 你 得 如所愿
- Được thôi! Mong rằng cậu sẽ cầu được ước thấy.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
⺗›
心›
所›
望›