不标准 bù biāozhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【bất tiêu chuẩn】

Đọc nhanh: 不标准 (bất tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: không đạt tiêu chuẩn.

Ý Nghĩa của "不标准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不标准 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đạt tiêu chuẩn

nonstandard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不标准

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ shì 包吃包住 bāochībāozhù 工资 gōngzī 不能 bùnéng 低于 dīyú 最低工资 zuìdīgōngzī 标准 biāozhǔn

    - Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.

  • volume volume

    - 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 应当 yīngdāng 事先 shìxiān 确定 quèdìng

    - Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.

  • volume volume

    - 变异 biànyì de cóng 标准 biāozhǔn 变化 biànhuà lái de 通常 tōngcháng 只是 zhǐshì 一些 yīxiē 轻微 qīngwēi de 不同 bùtóng

    - Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái de 标准 biāozhǔn 体重 tǐzhòng 男孩 nánhái de 标准 biāozhǔn 体重 tǐzhòng 不同 bùtóng

    - Cân nặng tiêu chuẩn của con gái khác với cân nặng tiêu chuẩn của con trai

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 唯一 wéiyī de 标准 biāozhǔn

    - Đây không phải là tiêu chuẩn duy nhất.

  • volume volume

    - shuō de shēng 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói thanh tư không chuẩn.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不合标准 bùhébiāozhǔn jiù 不能 bùnéng 过关 guòguān

    - chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 双重标准 shuāngchóngbiāozhǔn 自己 zìjǐ 可以 kěyǐ yǒu 外遇 wàiyù 女方 nǚfāng què 不行 bùxíng

    - Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao