不振 bùzhèn
volume volume

Từ hán việt: 【bất chấn】

Đọc nhanh: 不振 (bất chấn). Ý nghĩa là: không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng. Ví dụ : - 精神不振 tinh thần không phấn chấn. - 一蹶不振 ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn. - 国势不振 thế nước không vượng

Ý Nghĩa của "不振" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不振 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng

不振作;不旺盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 精神不振 jīngshénbúzhèn

    - tinh thần không phấn chấn

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn

  • volume volume

    - 国势 guóshì 不振 bùzhèn

    - thế nước không vượng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不振

  • volume volume

    - 精神不振 jīngshénbúzhèn

    - tinh thần không phấn chấn

  • volume volume

    - 振拔 zhènbá

    - không tự thoát khỏi cảnh ngộ.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 罢工 bàgōng 损失 sǔnshī 巨大 jùdà 致使 zhìshǐ gāi 公司 gōngsī 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài 安排 ānpái gèng duō de 团队 tuánduì 使用 shǐyòng 磁共振 cígòngzhèn

    - Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - gục ngã không dậy được.

  • volume volume

    - 振作起来 zhènzuòqǐlai 不要 búyào shuō 短气 duǎnqì 的话 dehuà

    - phấn khởi lên, không nên nói những lời thiếu tự tin.

  • volume volume

    - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao