不成熟 bù chéngshú
volume volume

Từ hán việt: 【bất thành thục】

Đọc nhanh: 不成熟 (bất thành thục). Ý nghĩa là: chưa trưởng thành, chưa chín, non choẹt. Ví dụ : - 你是说我不成熟吗 Bạn đang nói tôi chưa trưởng thành?

Ý Nghĩa của "不成熟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不成熟 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chưa trưởng thành

immature

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì shuō 成熟 chéngshú ma

    - Bạn đang nói tôi chưa trưởng thành?

✪ 2. chưa chín

unripe

✪ 3. non choẹt

年纪小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不成熟

  • volume volume

    - 认为 rènwéi shì 成熟 chéngshú de 白痴 báichī

    - Bạn nghĩ tôi là một tên ngốc chưa trưởng thành

  • volume volume

    - cái 不是 búshì 那个 nàgè 成熟 chéngshú de rén

    - Tôi không phải là người chưa trưởng thành!

  • volume volume

    - 时机 shíjī hái tài 成熟 chéngshú

    - Thời cơ vẫn chưa chín muồi.

  • volume volume

    - shì shuō 成熟 chéngshú ma

    - Bạn đang nói tôi chưa trưởng thành?

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ hái tài 成熟 chéngshú

    - Cách nhìn của bạn vẫn chưa đủ chín chắn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 成熟 chéngshú de rén yǒu 什么 shénme 特点 tèdiǎn ma

    - Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?

  • volume volume

    - 不太熟悉 bùtàishúxī 董事会 dǒngshìhuì de 成员 chéngyuán

    - Tôi không quen thuộc lắm với các thành viên trong ban giám đốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 行业 hángyè 发展 fāzhǎn de hái tài 成熟 chéngshú

    - Ngành này phát triển vẫn chưa đủ chín muồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao