Đọc nhanh: 不安貌 (bất an mạo). Ý nghĩa là: cồn.
不安貌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不安貌
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
安›
貌›