Đọc nhanh: 不太清楚 Ý nghĩa là: Không rõ lắm.. Ví dụ : - 我不太清楚他现在在哪里。 Tôi không rõ anh ấy hiện giờ ở đâu.. - 这个问题我不太清楚,得问一下别人。 Vấn đề này tôi không rõ lắm, phải hỏi người khác.
不太清楚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không rõ lắm.
- 我 不 太 清楚 他 现在 在 哪里
- Tôi không rõ anh ấy hiện giờ ở đâu.
- 这个 问题 我 不 太 清楚 , 得 问 一下 别人
- Vấn đề này tôi không rõ lắm, phải hỏi người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不太清楚
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 她 记得 不太 清楚
- Cô ấy có lẽ nhớ không được rõ ràng.
- 他 醉 得 连话都 说不清楚 了
- Anh ấy say đến mức thậm chí không thể nói rõ ràng.
- 我 不 太 清楚 他 现在 在 哪里
- Tôi không rõ anh ấy hiện giờ ở đâu.
- 这个 问题 我 不 太 清楚 , 得 问 一下 别人
- Vấn đề này tôi không rõ lắm, phải hỏi người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
太›
楚›
清›