你来不来 nǐ lái bù lái
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你来不来 Ý nghĩa là: Bạn có đến không?. Ví dụ : - 你来不来参加我们的聚会? Bạn có đến tham gia buổi gặp mặt của chúng tôi không?. - 我在等你你来不来? Mình đang đợi bạn, bạn có đến không?

Ý Nghĩa của "你来不来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你来不来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn có đến không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - lái 不来 bùlái 参加 cānjiā 我们 wǒmen de 聚会 jùhuì

    - Bạn có đến tham gia buổi gặp mặt của chúng tôi không?

  • volume volume

    - zài děng lái 不来 bùlái

    - Mình đang đợi bạn, bạn có đến không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你来不来

  • volume volume

    - 从来 cónglái dōu 了解 liǎojiě

    - Anh trước giờ đều không hiểu em.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 金属 jīnshǔ 器具 qìjù lái 装酒 zhuāngjiǔ 这样 zhèyàng huì 改变 gǎibiàn jiǔ de 味道 wèidao

    - Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 早点儿 zǎodiǎner lái 学校 xuéxiào ne

    - Sao cậu không tới trường sớm một chút?

  • volume volume

    - 不要 búyào 亲疏 qīnshū lái 衡量 héngliáng 感情 gǎnqíng

    - Bạn đừng dựa vào gần hay xa để so sánh tình cảm.

  • volume volume

    - guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn sẽ không treo nó lên?

  • volume volume

    - 不要 búyào 转过 zhuǎnguò lái gēn 说话 shuōhuà

    - Bạn đừng quay sang đây nói chuyện với tôi.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 一定 yídìng huì lái yào 不信 bùxìn 咱们 zánmen 可以 kěyǐ 打赌 dǎdǔ

    - ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 不来 bùlái 大家 dàjiā huì 担心 dānxīn

    - Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao