Đọc nhanh: 不可胜言 (bất khả thắng ngôn). Ý nghĩa là: không thể tả, không thể diễn đạt được (thành ngữ).
不可胜言 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tả
beyond description
✪ 2. không thể diễn đạt được (thành ngữ)
inexpressible (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可胜言
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 姑妄言之 , 他 可能 不会 来 了
- Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.
- 只可意会 , 不可言传
- có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
胜›
言›