Đọc nhanh: 可分散风险 (khả phân tán phong hiểm). Ý nghĩa là: Diversifiable risk Rủi ro có thể đa dạng hóa.
可分散风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diversifiable risk Rủi ro có thể đa dạng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可分散风险
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 采取措施 可以 降低 风险
- Việc thực hiện các biện pháp có thể giảm rủi ro.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 你 可以 喝杯 凉茶 来 散火
- Bạn có thể uống cốc trà mát để hạ hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
可›
散›
险›
风›